desert rheumatism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desert rheumatism+ Noun
- Bệnh nấm Coccidioides
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coccidioidomycosis coccidiomycosis valley fever
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desert rheumatism"
- Những từ có chứa "desert rheumatism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quạnh phong thấp tê thấp biến chứng hoang vu từ bỏ quạnh quẽ rã ngũ hoang đảo bãi sa mạc more...
Lượt xem: 472